Trong bài học này chúng ta sẽ học:
Kim loại là những nguyên tố có 1, 2 hoặc 3 electron ở lớp hóa trị/lớp vỏ ngoài cùng.
Hóa trị của kim loại
Kim loại có hóa trị +1, +2 hoặc +3.
Kim loại mất electron và tạo thành cation như, Na - 1e - ⇒ Na 1+ (hóa trị +1)
Tính khử của kim loại: Kim loại mất electron hóa trị nên là chất khử tốt.
Dãy hoạt động là dãy sắp xếp các kim loại theo thứ tự giảm dần khả năng phản ứng của chúng. Kim loại hoạt động mạnh nhất ở đầu dãy và kim loại hoạt động kém nhất ở cuối dãy . Nó được sử dụng để xác định sản phẩm của các phản ứng chuyển vị đơn, theo đó kim loại A sẽ thay thế một kim loại B khác trong dung dịch nếu A cao hơn trong chuỗi.
phản ứng với | kim loại |
Nước uống |
2K + 2H 2 O ⇒ 2 KOH + H 2
Ca + 2H 2 O ⇒ Ca(OH) 2 + H 2
3 Fe + 4H 2 O ⇔ Fe 3 O 4 + 4H 2
|
axit |
2K + 2HCL ⇒ 2KCl + H 2
Fe + H 2 SO 4 ⇒ FeSO 4 + H 2
|
Ôxy |
4K + O 2 ⇒ 2K 2 O
|
Quá trình khai thác phụ thuộc vào tính chất vật lý và hóa học của các thành phần của quặng. Có ba bước liên quan đến việc khai thác kim loại từ quặng: Các quy trình quy mô lớn liên quan đến việc khai thác kim loại nguyên chất từ quặng tương ứng của chúng được gọi là luyện kim.
Quặng là các oxit phổ biến, ví dụ bauxit (Al2O3), hematit (Fe2O3), rutile (TiO2) hoặc sunfua, ví dụ pyrit (FeS2), chalcopyrit (CuFeS2)
Bước này liên quan đến việc tách tạp chất khỏi quặng. Các phương pháp liên quan là:
a) Quá trình điện từ:
Quặng từ tính bị nam châm hút và các tạp chất không có từ tính di chuyển ra xa nam châm.
b) Quá trình nổi bọt:
Quặng thấm dầu nổi lên trên và các tạp chất thấm ướt nước lắng xuống. Nguyên tắc nổi bọt là quặng sunfua được ưu tiên làm ướt bằng dầu thông, trong khi các hạt gangue được làm ướt bằng nước.
c) Quá trình tách trọng lực:
Các hạt quặng dày đặc lắng đọng trong các rãnh và các tạp chất nhẹ bị nước cuốn trôi.
kim loại | khai thác bởi | Thủ tục |
K, Na, Ca, Mg, Al | điện phân | Điện phân muối kim loại nóng chảy. Kim loại nguyên chất hình thành ở cực âm. KBr ⇔ K + + Br - |
Zn, Fe, Pb, Cu | Chất khử | - Đầu tiên quặng được chuyển thành oxit (vì oxit dễ bị khử) |
Hg, Ag | phân hủy nhiệt | Oxit kim loại bị khử thành kim loại chỉ bằng nhiệt 2HgO ∆ ⇒ 2 Hg + O 2 |
Bước 3: Tinh chế kim loại không tinh khiết
Tách các tạp chất từ các kim loại được chiết xuất ở trên.
tinh chế điện phân | Trong quá trình điện phân, các electron được thêm trực tiếp vào các ion kim loại ở cực âm (điện cực âm). Kim loại nguyên chất được lắng đọng ở cực âm và các tạp chất được lắng xuống dưới dạng bùn ở cực dương. Ví dụ Cu, Pb, Al |
tinh chế oxy hóa | Để tinh chế kim loại bằng cách oxy hóa các tạp chất của chúng, ví dụ như sắt. Khi bị oxi hóa, kim loại nguyên chất còn lại ở dạng nóng chảy và các tạp chất ví dụ P, S, C bị oxi hóa bởi không khí thành các oxit tương ứng. |
tinh chế chưng cất | Để tinh chế các kim loại dễ bay hơi như kẽm, thủy ngân. Khi đun nóng các kim loại nguyên chất bốc hơi và được ngưng tụ và thu thập và các tạp chất không bay hơi vẫn còn lại phía sau |