Dệt may là một trong những vật liệu phổ biến nhất được con người sử dụng. Ga trải giường bạn đang ngủ, quần áo bạn đang mặc, thảm trong nhà, rèm cửa sổ, thảm hoặc khăn trải bàn trên bàn ăn - mọi thứ đều được làm bằng vải dệt.
Trong bài học này, chúng ta sẽ học:
Dệt may đề cập đến các vật liệu được làm từ sợi, sợi mỏng hoặc sợi tự nhiên, được sản xuất hoặc kết hợp. Nó là nguyên liệu thô cơ bản của một bộ quần áo. Thuật ngữ "dệt" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "texere" có nghĩa là "dệt". Ban đầu, từ "dệt may" chỉ áp dụng cho vải dệt thoi, nhưng hiện nay nó được sử dụng phổ biến cho sợi, sợi, vải hoặc các sản phẩm làm từ xơ, sợi, vải.
Dệt may được tạo thành từ các loại sợi có thể là sợi thực vật, động vật hoặc sợi tổng hợp.
Sợi thực vật bao gồm:
Tên | Sự miêu tả |
Bông | Nó là một loại sợi mềm, mịn mọc xung quanh hạt của cây bông thuộc chi Gossypium. Đây là một trong những loại vải được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. |
Cây gai | Nó được chiết xuất từ lớp vỏ bên dưới bề mặt của thân cây lanh, Linum usitatissimum, thuộc họ Linaceae. Sợi lanh được làm thành sợi và dệt thành vải lanh. |
cây gai dầu | Nó là một loại vải dệt bền vững làm từ sợi của một loại cây trồng có năng suất rất cao trong họ cây cần sa sativa. |
đay | Nó được sản xuất từ thực vật thuộc chi Corchorus, họ Malvaceae. Nó được cấu tạo chủ yếu từ các nguyên liệu thực vật cellulose và lignin. Nó một phần là sợi dệt và một phần là gỗ. Nó thuộc loại sợi libe (chất xơ thu được từ libe hoặc vỏ của cây). |
salu | Nó có nguồn gốc từ cây thùa, Agave sisalana. Sợi sisal thường được sử dụng để làm dây thừng và sợi xe và có nhiều công dụng khác, bao gồm giấy, vải, giày dép, mũ, túi xách, thảm. |
tầm ma | Các sợi đến từ thân cây tầm ma. Nó không còn phổ biến khi bông đến vào thế kỷ 16 vì bông dễ thu hoạch và kéo sợi hơn. Trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, khi nước Đức thiếu bông và cây tầm ma được sử dụng để sản xuất đồng phục quân đội Đức. |
Sợi từ động vật bao gồm:
Tên | Sự miêu tả |
vải lông vũ | Đây là loại vải có đan xen lông đà điểu |
Lông thú | Lông thật được lấy từ các loài động vật như chồn, hải ly, chồn, thỏ hoặc cáo. Tuy nhiên, ngày nay có lông giả, còn được gọi là lông giả, lông giả và lông nhân tạo, là sợi tổng hợp và 100% không có chất độc hại. |
Lụa | Một loại vải tự nhiên được sản xuất từ con tằm, loài sinh vật nhỏ chủ yếu sống trên lá dâu tằm. |
Len | Một loại sợi dệt thu được từ cừu và các động vật khác, bao gồm len cashmere và mohair từ dê, quivut từ xạ hương |
lạc đà | Nó chủ yếu đề cập đến lông từ họ lạc đà (Camelidae), bao gồm lạc đà không bướu, lạc đà không bướu |
Sợi tổng hợp hoặc sợi nhân tạo bao gồm:
Tên sợi | Sự miêu tả |
Acrylic | Nó gần giống với vẻ ngoài và cảm giác của sợi len. Nó nhẹ, ấm và mềm khi chạm vào. |
Kevlar | là một loại sợi tổng hợp chịu nhiệt và mạnh mẽ. Nó cứng hơn thép gấp năm lần, và do đó, có nhiều ứng dụng từ lốp xe đạp, buồm đua cho đến áo chống đạn. |
Nylon | Nó được làm từ các polyme được gọi là polyamit có chứa carbon, oxy, nitơ và hydro. |
Polyester | Nó là một loại sợi nhân tạo có nguồn gốc từ phản ứng hóa học liên quan đến dầu mỏ, không khí và nước. |
tơ nhân tạo | Nó là một vật liệu tự nhiên được làm từ cellulose thu được từ bột gỗ hoặc bông. |
vải thun | Còn được gọi là lycra hoặc elastane, nó là một loại sợi tổng hợp được biết đến với tính đàn hồi đặc biệt. Nó được làm từ một loại polymer tổng hợp gọi là polyurethane có khả năng co giãn phi thường. |
1. Dệt vải, trong đó hai bộ sợi hoặc chỉ riêng biệt được đan xen vuông góc với nhau để tạo thành vải hoặc vải.
2. Đan sử dụng kim để liên tục liên kết với nhau hoặc thắt nút một loạt nhiều vòng sợi, được gọi là mũi khâu, trong một đường hoặc ống.
3. Đan móc sử dụng móc móc để lồng vào nhau các vòng sợi, chỉ hoặc các sợi vật liệu khác.
Cả đan và móc đều là phương pháp khâu các sợi lại với nhau, chỉ khác nhau về kiểu dáng. Trong khi đan, sử dụng một cặp kim dài để tạo thành các vòng, di chuyển một bộ vòng từ kim này sang kim khác; các mũi khâu được giữ trên kim. Móc sử dụng một móc duy nhất để móc trực tiếp các vòng với nhau trên mảnh.
4. Bện hoặc tết bím bao gồm việc đan xen ba hoặc nhiều sợi, dải hoặc chiều dài, theo kiểu chồng lên nhau theo đường chéo để tạo thành một tấm vải hẹp phẳng hoặc hình ống.
5. Đăng ten được tạo ra bằng cách lồng các sợi chỉ vào với nhau một cách độc lập, sử dụng lớp lót cùng với bất kỳ phương pháp nào ở trên, để tạo ra một loại vải mịn có các lỗ hở trên tác phẩm. Ren có thể được thực hiện bằng tay hoặc máy.
6. Thảm trải, thảm nhung hay còn gọi là vải nhung, gồm một lớp bông phía trên gắn với một lớp nền. Chúng được tạo ra bằng cách đan xen một sợi thứ cấp qua vải dệt thoi, tạo ra một lớp chần được gọi là nap hoặc đống. Theo truyền thống, cọc được làm từ len, nhưng kể từ thế kỷ 20, các loại sợi tổng hợp như polypropylene, nylon hoặc polyester thường được sử dụng vì những loại sợi này rẻ hơn len.
7. Vải không dệt được sản xuất bằng cách liên kết các sợi để tạo thành vải. Liên kết có thể là nhiệt, cơ học, hóa học hoặc sử dụng chất kết dính.
Quy trình sản xuất hàng dệt liên quan đến việc sản xuất hoặc chuyển đổi sợi dệt thông qua một quy trình xác định trong một sản phẩm. Sản phẩm này có thể là sợi, vải hoặc quần áo.
Có bảy bước cơ bản trong sản xuất dệt may:
Bước 1 Sản xuất sợi
Tất cả hàng dệt được tạo thành từ các sợi được sắp xếp theo những cách khác nhau để tạo ra độ bền, độ bền, hình thức và kết cấu mong muốn.
Bước 2 Sản xuất sợi
Khi sợi đã được thu hoạch hoặc sản xuất, bước tiếp theo là xe sợi thành sợi hoặc chỉ. Điều này còn được gọi là quay. Kéo sợi có thể được thực hiện bằng tay, nhưng quá trình này tốn thời gian và tẻ nhạt. Ngày nay, hầu hết việc kéo sợi được thực hiện bằng guồng quay. Các sợi được kéo qua bánh xe và khi nó quay, các sợi này được gom lại trên một vật hình trụ gọi là suốt chỉ. Suốt chỉ giữ các sợi đã kéo thành sợi, hiện được nối thành một sợi chỉ hoặc sợi dài.
Bước 3 Sản xuất vải
Sau khi nguyên liệu thô được chuyển thành sợi, các sợi riêng lẻ được nối với nhau để tạo thành vải. Để sợi không bị đứt trong các quy trình này, điều quan trọng là phải tăng độ bền cho sợi và giảm ma sát. Do đó, hóa chất định cỡ và chất bôi trơn được thêm vào. Vải có thể được tạo ra theo nhiều cách khác nhau (như đã mô tả trong phần trước: các phương pháp sản xuất vải khác nhau ), phổ biến nhất là dệt và đan.
Dệt được thực hiện trên một máy gọi là 'máy dệt'. Có hai bộ sợi - bộ sợi dọc và bộ sợi ngang.
Một sợi dọc chạy lên xuống và một sợi ngang chạy qua lại trên chiều rộng của vải.
Một máy tính điều khiển khung dệt và cho sợi ngang biết cách dệt vải. Ngoài dệt khung cửi, còn có các phương pháp khác như đan và móc để nối các sợi vải. Trong khi cả hai đều được kết hợp với chất liệu len theo truyền thống, móc cũng phổ biến với sản xuất ren. Cả hai đều được thực hiện theo truyền thống bằng tay.
Bước 4 Tiền xử lý
Quá trình tiền xử lý có thể được thực hiện với xơ, sợi hoặc vải. Nó cho phép quá trình xử lý tiếp theo của vật liệu cần được chuẩn bị để tiếp nhận thuốc nhuộm và hóa chất chức năng. Điều này được thực hiện trong một quá trình gồm nhiều bước. Các bước chính xác mà vải trải qua tùy thuộc vào loại hoặc hỗn hợp sợi và cách xử lý sau đó. Trong một số trường hợp, vải được xử lý trước được sản xuất để nhuộm quần áo sau này.
Các bước phổ biến nhất liên quan đến hóa chất cho vải là:
Bước 5 Nhuộm và in
Nhuộm và in là các quy trình được sử dụng trong việc chuyển đổi các loại vải dệt thô thành hàng hóa hoàn chỉnh giúp tăng thêm vẻ ngoài của vải dệt. Thuốc nhuộm và sắc tố được sử dụng để tạo màu cho vải và cải thiện vẻ ngoài của vải.
Bước 6 Xử lý kết thúc
Điều này liên quan đến việc thêm một số phẩm chất đặc biệt để cải thiện vải thành phẩm. Những phẩm chất này là khả năng chống nước được cải thiện, đặc tính kháng khuẩn, lớp phủ bảo vệ, khả năng chịu nhiệt, tăng cường khả năng thấm thuốc nhuộm hoặc các phương pháp xử lý thời trang cụ thể.
Bước 7 Sản xuất và chuẩn bị sản phẩm cuối cùng
Khi vải có màu sắc và đặc tính mong muốn, nó sẽ được tạo thành các sản phẩm hoàn chỉnh như áo len, quần jean, giày hoặc các mặt hàng đặc biệt khác như thảm, đồ nội thất hoặc ghế ô tô. Bước này bao gồm các quy trình chẳng hạn như cắt, may và thêm nút và khóa kéo chẳng hạn. Chuẩn bị vận chuyển, bao gồm bảo vệ khỏi nấm mốc trong quá trình vận chuyển và bảo quản, chủ yếu sử dụng chất diệt khuẩn là các chất hóa học hoặc vi sinh vật để ngăn chặn, vô hiệu hóa và tiêu diệt các sinh vật sống.
Dệt may phục vụ cho cả ba nhu cầu cơ bản của con người về thực phẩm, quần áo và nơi ở. Dệt may được sử dụng để làm:
Hàng dệt kỹ thuật là các vật liệu và sản phẩm dệt được sử dụng chủ yếu cho hiệu suất kỹ thuật và các đặc tính chức năng hơn là các đặc tính trang trí và thẩm mỹ của chúng. Ví dụ,