Google Play badge

đại từ


Đại từ

Đại từ là những từ thay thế cho danh từ. Chúng giúp chúng ta tránh lặp lại cùng một danh từ nhiều lần. Đại từ làm cho câu ngắn hơn và rõ ràng hơn.

Các loại đại từ

Có một số loại đại từ. Chúng ta hãy tìm hiểu về từng loại với ví dụ.

1. Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng chỉ người hoặc vật cụ thể. Chúng có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu.

Ví dụ:

2. Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu thể hiện sự sở hữu hoặc quyền sở hữu.

Ví dụ:

3. Đại từ phản thân

Đại từ phản thân ám chỉ đến chủ ngữ của câu. Chúng kết thúc bằng "-self" hoặc "-selves".

Ví dụ:

4. Đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định chỉ những thứ cụ thể. Chúng là: this, that, these, those.

Ví dụ:

5. Đại từ nghi vấn

Đại từ nghi vấn được dùng để đặt câu hỏi. Chúng là: who, whom, whose, which, what.

Ví dụ:

6. Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ kết nối mệnh đề hoặc cụm từ với danh từ hoặc đại từ. Chúng là: who, whom, whose, which, that.

Ví dụ:

7. Đại từ bất định

Đại từ bất định dùng để chỉ người hoặc vật không cụ thể. Chúng bao gồm: bất kỳ ai, mọi người, ai đó, không ai, không ai, bất cứ thứ gì, mọi thứ, cái gì đó, không gì cả.

Ví dụ:

8. Đại từ tương hỗ

Đại từ tương hỗ thể hiện hành động hoặc mối quan hệ qua lại. Chúng là: each other, one another.

Ví dụ:

Bản tóm tắt

Đại từ là những từ quan trọng thay thế danh từ để làm cho câu rõ ràng và ngắn gọn hơn. Có nhiều loại đại từ khác nhau, mỗi loại có một mục đích riêng:

Hiểu và sử dụng đại từ đúng cách giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn.

Download Primer to continue