Google Play badge

các loại thất nghiệp


Các loại thất nghiệp

Thất nghiệp là khi những người muốn làm việc không thể tìm được việc làm. Có nhiều loại thất nghiệp khác nhau. Mỗi loại có những lý do khác nhau và ảnh hưởng đến mọi người theo những cách khác nhau. Chúng ta hãy tìm hiểu về các loại thất nghiệp chính.

1. Thất nghiệp ma sát

Thất nghiệp ma sát xảy ra khi mọi người đang trong thời gian chuyển việc. Loại thất nghiệp này thường là ngắn hạn. Ví dụ, khi ai đó nghỉ việc này để tìm việc khác, họ bị thất nghiệp ma sát. Điều này cũng có thể xảy ra khi sinh viên tốt nghiệp và tìm việc đầu tiên.

Ví dụ: Sarah vừa tốt nghiệp đại học. Cô ấy đang tìm việc làm đầu tiên. Trong thời gian này, cô ấy đang thất nghiệp.

2. Thất nghiệp có cấu trúc

Thất nghiệp cơ cấu xảy ra khi có sự không phù hợp giữa các kỹ năng mà mọi người có và các kỹ năng cần thiết cho công việc. Điều này có thể xảy ra do những thay đổi trong nền kinh tế, công nghệ hoặc ngành công nghiệp.

Ví dụ: John làm việc trong một nhà máy sản xuất máy đánh chữ. Bây giờ, hầu hết mọi người sử dụng máy tính thay vì máy đánh chữ. John cần học các kỹ năng mới để tìm việc trong một ngành khác. Cho đến khi anh ấy làm được, anh ấy vẫn thất nghiệp về mặt cấu trúc.

3. Thất nghiệp theo chu kỳ

Thất nghiệp theo chu kỳ xảy ra khi nền kinh tế không hoạt động tốt. Trong thời kỳ suy thoái, các doanh nghiệp có thể đóng cửa hoặc cắt giảm nhân công. Loại thất nghiệp này tăng và giảm theo nền kinh tế.

Ví dụ: Trong thời kỳ suy thoái, một nhà máy sản xuất ô tô có thể bán ít xe hơn. Nhà máy có thể sa thải công nhân vì họ không cần sản xuất nhiều xe như vậy. Những công nhân này thất nghiệp theo chu kỳ.

4. Thất nghiệp theo mùa

Thất nghiệp theo mùa xảy ra khi mọi người không có việc làm vì thời điểm trong năm. Một số công việc chỉ có vào một số mùa nhất định.

Ví dụ: Maria làm việc tại một khu nghỉ dưỡng trượt tuyết. Cô ấy có việc làm vào mùa đông, nhưng vào mùa hè, khu nghỉ dưỡng đóng cửa. Maria thất nghiệp theo mùa vào mùa hè.

5. Thất nghiệp dài hạn

Thất nghiệp dài hạn xảy ra khi mọi người không có việc làm trong một thời gian dài. Điều này có thể rất khó khăn đối với mọi người vì họ có thể mất đi kỹ năng hoặc trở nên chán nản.

Ví dụ: Alex đã mất việc cách đây một năm. Anh ấy đã tìm việc từ đó nhưng vẫn chưa tìm được việc. Alex đã thất nghiệp dài hạn.

6. Thiếu việc làm

Thiếu việc làm xảy ra khi mọi người có công việc không sử dụng hết kỹ năng của họ hoặc không cung cấp đủ giờ làm việc. Họ đang làm việc, nhưng không nhiều như họ muốn hoặc không làm công việc phù hợp với kỹ năng của họ.

Ví dụ: Emma có bằng kỹ sư, nhưng cô ấy chỉ có thể tìm được việc làm bán thời gian tại một quán cà phê. Cô ấy đang thất nghiệp vì không sử dụng kỹ năng kỹ thuật của mình và muốn làm thêm giờ.

7. Thất nghiệp ẩn

Thất nghiệp ẩn bao gồm những người không được tính vào số liệu thống kê thất nghiệp chính thức. Điều này có thể xảy ra nếu mọi người đã từ bỏ việc tìm kiếm việc làm hoặc đang làm việc bán thời gian nhưng muốn có việc làm toàn thời gian.

Ví dụ: Tom đã tìm việc quá lâu đến nỗi anh ấy đã ngừng cố gắng. Anh ấy không được tính vào tỷ lệ thất nghiệp, nhưng anh ấy vẫn thất nghiệp. Đây là thất nghiệp ẩn.

Tóm tắt các điểm chính

Hiểu được những loại thất nghiệp này giúp chúng ta thấy được lý do tại sao mọi người có thể không có việc làm và có thể làm gì để giúp họ. Mỗi loại có những nguyên nhân và giải pháp khác nhau. Bằng cách tìm hiểu về chúng, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh mình.

Download Primer to continue