Google Play badge

tỷ lệ phần trăm


Bây giờ, khi chúng ta đã biết tất cả về phân số, hãy tìm hiểu về tỷ lệ phần trăm.

Tỷ lệ phần trăm là một cách khác để thể hiện phân số. Sự khác biệt duy nhất là, trong trường hợp tỷ lệ phần trăm , mẫu số luôn là '100'.

Phân số như \(^{20}/_{100} , ^{50}/_{100}\) đại diện cho một tỷ lệ phần trăm. Thay vì viết tỷ lệ phần trăm dưới dạng phân số, chúng tôi sử dụng ký hiệu “ % ” có nghĩa đơn giản là 'trong số 100' . 25% là \(^{25}/_{100}\) , 10% = \(^{10}/_{100}\) , 100% = \(^{100}/_{100}\) .

Hãy xem biểu diễn bằng hình ảnh của 25% hoặc phân số 1/4 - cả hai đều biểu thị cùng một phần của tổng

Tỷ lệ phần trăm cũng có thể được biểu thị dưới dạng giá trị thập phân, ví dụ: 15% là \(\frac{15}{100}\) (với cơ số 100) là 0,15 ở dạng thập phân. Hãy để chúng tôi biểu thị một số phần trăm dưới dạng phân số, tỷ lệ và số thập phân.

\(50\% = \frac{50}{100} = \frac{1}{2} = 1 : 2 = 0.5\)

\(20\% = \frac{20}{100} = \frac{1}{5} = 1: 5 = 0.2\)

\(0.5\% = \frac{0.5}{100} =\frac{5}{1000} = \frac{1}{200} = 0.005\)


Ví dụ 1: 20% của 5 là bao nhiêu?

Thể hiện tỷ lệ phần trăm dưới dạng phân số: 20% = \(\frac{1}{5}\)

20% của 5 = \(\frac{1}{5}\) của 5 = 1

Ví dụ 2: 75% của 20 là bao nhiêu?
75% \(= \frac{75}{100} = \frac{3}{4} \)

Tìm \(\frac{3}{4}\) trong số 20

\(\frac{3}{4} \times 20 = 15\)

Do đó, 75% của 20 = 15

Ví dụ 3: 50% của 20 quả táo bị thối. Có bao nhiêu là tốt để ăn?

50% của 20 = \(\frac{1}{2}\) của 20 = 10

10 quả táo thối nên ăn được 10 quả.

Ví dụ 4: Bill đã dành 60% số tiền tiết kiệm của mình để mua một chiếc ô tô đồ chơi mới. Anh ấy đã chi 120 đô la để mua món đồ chơi mới này. Anh ấy đã tiết kiệm được bao nhiêu tiền trước khi mua chiếc ô tô đồ chơi này?

Bill chi 60 đô la cho một chiếc ô tô đồ chơi khi tổng số tiền tiết kiệm của anh ấy là 100 đô la
Do đó, nếu anh ấy chi 120 đô la, thì số tiền tiết kiệm được của anh ấy là \(\frac{120 \times 100}{60} = 200\)
Tổng số tiền tiết kiệm được của anh ấy là 200 đô la trước khi mua chiếc ô tô đồ chơi.

Ví dụ 5: Bill đạt 35/50 điểm môn Toán. Thể hiện số điểm của mình theo tỷ lệ phần trăm.

Hóa đơn được ghi \(\frac{35}{50} \times100 = 70 \) %

Để giải quyết bất kỳ vấn đề về tỷ lệ phần trăm nào, hãy biểu thị phần trăm dưới dạng phân số rồi xử lý phép toán.

Nhiều giá trị của tỷ lệ phần trăm nằm trong khoảng từ 0 đến 100. Tuy nhiên, không có giới hạn nào và có thể và chính xác về mặt toán học đối với một số tỷ lệ phần trăm nằm ngoài phạm vi này. Ví dụ: các giá trị phần trăm như 120%, -20% và các giá trị khác là phổ biến. Ví dụ: giá của một mặt hàng là 100 đô la và giá của nó tăng 10% (tăng 10 đô la) thì giá mới sẽ là 110 đô la. Điều quan trọng cần lưu ý là giá mới bằng 110% giá đầu tiên.

Ví dụ 6: Giá ban đầu của một chiếc áo sơ mi là 50 đô la. Nó đã giảm xuống còn 30 đô la. Phần trăm giảm giá của chiếc áo sơ mi này là bao nhiêu?

Mức giảm thực tế là $50 - $30 = $20
Khi giá thực tế là 50 đô la, giá áo sơ mi giảm 20 đô la
Do đó, khi giá là $100, giá áo sơ mi sẽ giảm \(\frac{20}{50} \times 100 = 40%\) %

Phần trăm giảm giá của chiếc áo này là 40%

Ví dụ 7: Trong một cửa hàng nội thất, một chiếc ghế được bán với giá 150 đô la được đánh dấu "Giảm 10%". Giảm giá là gì? Giá bán ghế là bao nhiêu?

Ghế đang bán giảm giá 10%. Vì vậy, 10% của 150 đô la là 15 đô la. Giảm giá trên ghế là $15.
Giá bán của chiếc ghế là $150 - $15 = $135

Download Primer to continue