Từ ngữ là những khối xây dựng nên ngôn ngữ của chúng ta. Chúng giúp chúng ta nói, viết và chia sẻ suy nghĩ của mình. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về những từ có thêm phần mở đầu hoặc kết thúc. Những phần mở rộng này được gọi là tiền tố và hậu tố. Chúng giúp thay đổi nghĩa của từ và làm cho ngôn ngữ của chúng ta thú vị hơn.
Từ gốc là từ đơn giản mà chúng ta bắt đầu. Đó là từ không có bất kỳ phần thừa nào ở phía trước hoặc ở cuối. Ví dụ, trong từ happy , "happy" là từ gốc. Khi chúng ta thêm phần thừa un- vào phần đầu, nó trở thành joyful . Phần thừa này làm thay đổi nghĩa của từ gốc.
Một ví dụ khác là từ play . Khi chúng ta thêm hậu tố -ing vào cuối, nó trở thành playing . Từ gốc vẫn giữ nguyên, nhưng phần thêm vào cho chúng ta biết rằng hành động đang diễn ra ngay bây giờ.
Tiền tố là một nhóm chữ cái được thêm vào đầu một từ gốc. Nó đứng trước từ và thay đổi nghĩa của từ đó. Ví dụ, tiền tố un- có nghĩa là "không". Khi chúng ta thêm un- vào từ gốc happy , nó sẽ đổi thành nothing —có nghĩa là "không vui".
Một tiền tố phổ biến khác là re- . Tiền tố re- có nghĩa là "lại nữa". Khi bạn thêm re- vào từ play , bạn sẽ có replay . Điều này cho bạn biết rằng bạn chơi lại hoặc làm điều gì đó thêm một lần nữa.
Có nhiều tiền tố có thể thay đổi nghĩa của một từ. Ví dụ, tiền tố mis- có nghĩa là "sai". Khi bạn thêm mis- vào understand , bạn sẽ có misunderstand , có nghĩa là hiểu sai một điều gì đó. Sử dụng tiền tố có thể giúp bạn khám phá nghĩa của từ mới và làm cho lời nói của bạn rõ ràng hơn.
Hậu tố là một nhóm chữ cái được thêm vào cuối một từ gốc. Nó đứng sau từ và cũng thay đổi nghĩa hoặc vai trò của nó trong câu. Ví dụ, hậu tố -ing được thêm vào động từ để chỉ ra rằng một hành động đang diễn ra ngay bây giờ. Khi được thêm vào từ gốc play , từ này trở thành playing .
Một ví dụ khác là hậu tố -ful . Hậu tố -ful có nghĩa là "đầy" một cái gì đó. Khi bạn thêm -ful vào từ gốc care , từ này trở thành careful . Điều này cho chúng ta biết rằng ai đó đang đầy sự quan tâm hoặc đang thực hiện sự quan tâm.
Bạn cũng có thể thêm hậu tố -less để có nghĩa là "không có". Ví dụ, khi bạn thêm -less vào hope , bạn sẽ có hopeless . Nó có nghĩa là "không có hy vọng". Hậu tố cũng có thể thay đổi loại từ của một từ. Ví dụ, bằng cách thêm -ness vào happy , bạn sẽ có happiness , biến một tính từ thành một danh từ thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái.
Sau đây là một số tiền tố phổ biến và ý nghĩa của chúng:
Khi bạn nhìn thấy những tiền tố này, hãy nhớ đến ý tưởng mà chúng mang lại. Chúng hướng dẫn bạn hiểu toàn bộ từ có nghĩa là gì. Điều này giúp việc đọc và nói dễ dàng và thú vị hơn.
Tương tự như vậy, sau đây là một số hậu tố phổ biến và ý nghĩa của chúng:
Hậu tố giúp chúng ta biết từ đó nói về điều gì bằng cách mô tả một hành động, trạng thái, phẩm chất hoặc con số. Chúng làm cho từ của chúng ta chi tiết và thú vị hơn.
Khi bạn thêm tiền tố hoặc hậu tố, bạn thay đổi nghĩa của từ gốc. Điều này giống như thêm hướng dẫn đặc biệt vào từ. Ví dụ, từ happy có nghĩa là cảm thấy tốt. Khi bạn thêm tiền tố un- , nó trở thành không vui và thay đổi thành "không vui".
Tương tự như vậy, từ play trở thành playing khi bạn thêm hậu tố -ing . Điều này cho chúng ta biết rằng hành động đang diễn ra tại thời điểm đó. Bằng cách nhận ra những phần bổ sung này, bạn có thể hiểu được từ đang cố gắng nói với bạn điều gì.
Một ví dụ khác là từ hope . Nếu chúng ta thêm -less vào hope , nó sẽ trở thành hopeless , nghĩa là không có hy vọng. Ngược lại, nếu chúng ta thêm -ful , nó sẽ trở thành hopeful , nghĩa là tràn đầy hy vọng. Lưu ý cách nghĩa thay đổi mặc dù phần đầu của từ vẫn giữ nguyên.
Học về tiền tố và hậu tố rất hữu ích khi bạn đọc và viết. Nó giúp bạn tìm ra nghĩa của từ mới, ngay cả khi bạn chưa từng thấy chúng trước đây. Khi bạn hiểu các phần của một từ, bạn có thể đoán được toàn bộ từ đó có nghĩa là gì.
Kiến thức này làm cho việc kể chuyện trở nên thú vị hơn và viết rõ ràng hơn. Nếu bạn biết rằng tiền tố re- có nghĩa là "lại nữa", bạn có thể nhanh chóng hiểu rằng redo có nghĩa là "làm lại". Theo cách này, bạn không cần phải nhờ giáo viên hoặc bạn bè giúp đỡ mỗi khi bạn nhìn thấy một từ mới.
Bằng cách biết tiền tố và hậu tố, bạn cũng có thể diễn đạt ý tưởng của mình tốt hơn. Bạn có thể thay đổi một từ để phù hợp với những gì bạn muốn nói. Điều này làm tăng sức mạnh cho bài viết và bài nói của bạn.
Hãy tưởng tượng rằng các từ giống như trò chơi xếp hình. Từ gốc là mảnh ghép chính của trò chơi xếp hình. Tiền tố và hậu tố là những mảnh ghép bổ sung hoàn thiện bức tranh. Khi bạn nhìn thấy một từ dài, hãy thử chia nó thành các phần. Xem bạn có nhận ra bất kỳ tiền tố hoặc hậu tố chung nào không.
Ví dụ, hãy xem từ redo . Bạn có thể chia nó thành tiền tố re- và từ gốc do . Tiền tố cho bạn biết rằng một cái gì đó được thực hiện lại. Phương pháp này làm cho việc đọc dễ dàng hơn và thú vị hơn nhiều.
Một ví dụ khác là từ careless . Bằng cách chia nó thành từ gốc care và hậu tố -less , bạn hiểu rằng nó có nghĩa là "không cần quan tâm". Công việc thám tử với từ ngữ này có thể giúp bạn trở thành người đọc và viết tốt hơn.
Bạn có thể rất sáng tạo với tiền tố và hậu tố. Bắt đầu với một từ đơn giản và xem bạn có thể tạo ra bao nhiêu từ mới. Ví dụ, lấy từ work . Bằng cách thêm tiền tố re- , nó trở thành rework , có nghĩa là làm việc lại một việc gì đó. Bằng cách thêm hậu tố -er , từ này trở thành worker , cho chúng ta biết về một người làm việc.
Một ví dụ thú vị khác là với từ look . Khi bạn thêm tiền tố over- , từ sẽ trở thành glance . Tùy thuộc vào tình huống, glance có thể có nghĩa là giám sát hoặc bỏ qua việc nhận thấy điều gì đó. Đôi khi các từ có vẻ khó hiểu, nhưng việc chia chúng thành các phần sẽ giúp bạn thấy được chi tiết.
Mỗi lần bạn khám phá ra một từ mới, hãy thử xem bạn có thể tìm thấy bất kỳ tiền tố hoặc hậu tố nào không. Điều này sẽ giúp vốn từ vựng của bạn mạnh hơn và cải thiện kỹ năng đọc của bạn.
Chúng ta sử dụng tiền tố và hậu tố mọi lúc trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Chúng giúp chúng ta diễn đạt cảm xúc, hành động và mô tả. Ví dụ, bạn có thể nghe một người bạn nói, "Tôi sẽ vẽ lại bức vẽ của mình." Tiền tố re- cho bạn biết rằng bức vẽ sẽ được thực hiện thêm một lần nữa.
Bạn cũng có thể nghe những từ như careful hoặc playful . Trong mỗi từ này, các phần bổ sung giúp cung cấp thêm chi tiết về hành động hoặc chất lượng. Điều này làm cho cuộc trò chuyện rõ ràng và sống động hơn.
Khi bạn đọc truyện hoặc nghe truyện trong lớp, hãy chú ý đến cách các từ được hình thành. Lưu ý xem một từ có tiền tố hay hậu tố không và cố gắng hiểu cách nó thay đổi nghĩa. Bằng cách này, bạn sẽ trở thành một thám tử từ ngữ thông minh.
Một cách để hiểu từ tốt hơn là chia chúng thành các phần nhỏ hơn. Hãy nghĩ về một từ lớn như một chiếc bánh sandwich. Từ gốc là thành phần chính, trong khi tiền tố và hậu tố là những lát bánh mì giữ chúng lại với nhau. Khi bạn tách các phần ra, bạn có thể thấy từng phần thêm hương vị cho từ như thế nào.
Hãy xem xét từ vanish . Nó có thể được chia thành tiền tố dis- và từ gốc appear . Tiền tố dis- thay đổi từ thành "không xuất hiện" hoặc "biến mất". Hiểu được điều này giúp bạn biết từ này nói về điều gì ngay cả khi thoạt đầu nó có vẻ mới.
Đôi khi, một từ có thể có cả tiền tố và hậu tố. Lấy unhappiness làm ví dụ. Tiền tố un- làm cho từ mang nghĩa tiêu cực, từ gốc happy thể hiện cảm giác, và hậu tố -ness biến nó thành danh từ. Từ này giờ cho chúng ta biết về trạng thái không hạnh phúc. Mỗi phần của từ cung cấp cho bạn manh mối về ý nghĩa của nó.
Hậu tố có thể thay đổi vai trò của một từ trong câu. Chúng có thể cho chúng ta biết một hành động đang diễn ra ở hiện tại, trong quá khứ hay một từ đang mô tả một cảm giác hoặc phẩm chất. Ví dụ, khi chúng ta thêm -ing vào từ jump , chúng ta sẽ có jumping , có nghĩa là hành động đang diễn ra tại thời điểm này. Mặt khác, thêm -ed vào jump sẽ tạo thành jumping , cho thấy hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Hậu tố cũng có thể thay đổi tính từ thành danh từ. Khi bạn thêm -ness vào kind , bạn sẽ có được mercy , một danh từ biểu thị phẩm chất tử tế. Một ví dụ khác là brightness , được tạo thành từ tính từ bright với hậu tố -ness , mô tả rất nhiều ánh sáng. Điều này cho thấy những thay đổi nhỏ trong một từ có thể tạo ra những ý nghĩa và vai trò hoàn toàn mới.
Theo cách này, hậu tố giúp bạn thay đổi không chỉ ý nghĩa mà còn cả cấu trúc câu. Nó cung cấp cho bạn nhiều công cụ để diễn đạt các ý tưởng khác nhau trong bài viết và lời nói của bạn.
Khi bạn đọc hoặc nghe, hãy chú ý đến các tiền tố và hậu tố. Điều này giống như giải một câu đố vui mỗi ngày. Nếu bạn thấy một từ có vẻ dài hoặc khó, hãy cố gắng tìm ra các phần thừa. Hãy tự hỏi, "Tiền tố này có nghĩa là gì? Hậu tố này cho tôi biết điều gì về từ đó?"
Ví dụ, khi bạn thấy một từ bắt đầu bằng in- hoặc im- , hãy nhớ rằng những từ này thường có nghĩa là "không". Tương tự, nếu bạn thấy một từ kết thúc bằng -ful hoặc -less , hãy nghĩ xem nó có nghĩa là "đầy đủ" hay "không có" thứ gì đó. Quan sát cẩn thận này giúp bạn hiểu từ tốt hơn và cung cấp cho bạn manh mối về ý nghĩa của nó.
Bằng cách thực hành kỹ năng này, bạn sẽ trở thành người đọc tốt hơn và người viết giỏi hơn. Mỗi từ mới bạn học sẽ trở thành một mật mã bí mật được mở khóa bằng cách hiểu các thành phần của nó.
Học về tiền tố và hậu tố không chỉ tốt cho việc đọc và viết; mà còn hữu ích trong các môn học khác. Trong khoa học, lịch sử và thậm chí là nghệ thuật, nhiều từ được xây dựng theo cùng một cách. Ví dụ, trong khoa học, bạn có thể bắt gặp những từ như inactive trong đó tiền tố in- cho bạn biết rằng một cái gì đó không hoạt động.
Trong lịch sử, bạn có thể đọc những từ như revolution hoặc modernization . Tiền tố re- trong revolution gợi ý rằng một điều gì đó đã xảy ra một lần nữa hoặc đang đảo ngược, trong khi các tiền tố và hậu tố khác cũng giúp mô tả các sự kiện và thay đổi theo thời gian. Nhận ra những phần này giúp bạn dễ dàng học các ý tưởng lớn trong mọi môn học.
Khi bạn sử dụng những kỹ năng này trong các bài học ở trường, hãy chú ý đến các từ trong sách giáo khoa. Với mọi môn học, bạn sẽ thấy rằng việc hiểu các khối xây dựng của từ có thể giúp bạn học nhiều hơn và hiểu được những gì bạn đọc.
Dưới đây là những ý tưởng quan trọng cần nhớ về các từ có tiền tố và hậu tố:
Hãy dành thời gian để xem xét cẩn thận các từ trong những cuốn truyện yêu thích của bạn. Lưu ý các phần thừa ở đầu và cuối từ. Khi bạn đọc nhiều hơn, bạn sẽ học cách hiểu ngay cả những từ khó bằng cách chia chúng thành tiền tố, từ gốc và hậu tố.
Hãy nhớ rằng, mỗi khi bạn học một từ mới, bạn sẽ thêm một khối xây dựng mới vào kỹ năng ngôn ngữ của mình. Các phần bổ sung—tiền tố và hậu tố—giống như mã bí mật mở ra nhiều ý nghĩa hơn. Chúng giúp bạn tìm ra liệu ai đó đang làm gì đó bây giờ, đã làm gì đó trước đó hay liệu một từ có cho bạn biết về một phẩm chất hay trạng thái hay không.
Hãy tận hưởng việc khám phá các phần từ này. Bạn càng học nhiều, khả năng đọc và viết của bạn sẽ càng trở nên mạnh mẽ hơn. Hãy sử dụng những gì bạn đã học được trong bài học này để trở thành một người đọc tự tin và một người viết sáng tạo. Hãy để tình yêu dành cho từ ngữ dẫn dắt bạn khi bạn tiếp tục hành trình của mình trong thế giới ngôn ngữ tuyệt vời!