Google Play badge

di sản


Di truyền là một nguyên lý cơ bản của di truyền học, giải thích cách các đặc điểm được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Di truyền di truyền xuất phát từ vật liệu di truyền dưới dạng DNA được truyền từ cha mẹ sang con cái. Trong quá trình sinh sản của sinh vật, tất cả thông tin về sinh sản, tăng trưởng và sống sót cho thế hệ tiếp theo đều nằm trong DNA được truyền từ thế hệ cha mẹ.

Hầu hết sự hiểu biết về di truyền bắt đầu với công trình của một tu sĩ được gọi là Gregor Mendel. Các thí nghiệm của ông cũng như "Luật di truyền" đã cung cấp nền tảng cho di truyền học hiện đại.

Trong sinh sản hữu tính, vật liệu di truyền từ hai cha mẹ được kết hợp và truyền cho một cá thể. Mặc dù con cái nhận được sự kết hợp vật liệu di truyền từ hai cha mẹ, một số gen cụ thể từ mỗi cha mẹ sẽ chi phối biểu hiện của các đặc điểm khác nhau.

GREGOR MENDEL

Gregor Mendel là một nhà khoa học và một nhà sư và ông thường được biết đến là cha đẻ của di truyền học hiện đại. Ông đã tiến hành một loạt các thí nghiệm kiểm tra sự di truyền của một số đặc điểm ở cây đậu. Mendel đã công bố công trình của mình vào năm 1865 (24 năm trước khi sử dụng từ gen). Ý nghĩa của nghiên cứu của Mendel không được đánh giá cao cho đến năm 1900, 16 năm sau khi ông qua đời.

Mendel được công nhận là người đầu tiên hiểu được quá trình các đặc điểm được truyền từ cha mẹ sang con cái.

KẾT LUẬN CỦA MENDEL

Sau ba thế hệ lai tạo, Mendel đã đưa ra ba kết luận quan trọng liên quan đến di truyền.

Kết luận đầu tiên của ông là mọi đặc điểm đều được truyền lại cho con cháu mà không thay đổi thông qua các đơn vị di truyền. Các đơn vị này được gọi là alen.

Kết luận thứ hai của Mendel là con cái thừa hưởng một alen từ mỗi cha mẹ cho mỗi đặc điểm.

Kết luận cuối cùng của ông là một số alen có thể không được biểu hiện ở một cá thể nhưng chúng vẫn có thể được truyền lại cho thế hệ tiếp theo.

LUẬT DI TRUYỀN CỦA MENDEL
ALELE, KIỂU GEN VÀ KIỂU HÌNH

Alen và kiểu gen là nền tảng quan trọng của di truyền học. Alen là dạng gen cụ thể được truyền từ cha mẹ sang con cái. Kiểu gen là sự kết hợp của hai alen, một từ mỗi cha mẹ.

Biểu hiện vật lý của kiểu gen được gọi là kiểu hình. Kiểu gen (một sự kết hợp cụ thể của hai alen) ảnh hưởng đến kiểu hình (biểu hiện vật lý của một tính trạng).

ALELE

Alen là một dạng đặc biệt của một gen cụ thể. Gregor Mendel đã tiến hành thí nghiệm trên đậu Hà Lan bằng cách lai các đặc điểm khác nhau của một đặc điểm, như màu hoa.

Sự thay đổi về đặc điểm, ví dụ như hoa màu trắng hoặc tím, được tạo ra bởi các alen khác nhau. Các cá thể thường có hai alen cho mỗi gen; một alen được thừa hưởng từ cha và alen còn lại từ mẹ.

Tùy thuộc vào alen mà một người đã nhận được, nó sẽ xác định cách thức mà gen của họ được biểu hiện. Ví dụ, nếu hai cha mẹ có mắt xanh truyền các alen mắt xanh cho con cái của họ, thì con cái của họ cũng sẽ sở hữu các alen cho mắt xanh.

Một số alen có khả năng chi phối biểu hiện của một gen cụ thể. Ví dụ, nếu một đứa trẻ nhận được alen mắt xanh từ cha và alen mắt nâu từ mẹ, đứa trẻ sẽ có mắt nâu vì alen mắt nâu trội hơn alen mắt xanh. Trong trường hợp này, alen mắt nâu được gọi là alen 'trội' và alen mắt xanh được gọi là alen 'lặn' .

KIỂU GEN VÀ KIỂU HÌNH

Kiểu gen là sự kết hợp di truyền của hai alen. Ví dụ, nếu một đứa trẻ nhận được một alen mắt nâu - được biểu thị bằng 'A' - và một alen mắt xanh - được biểu thị bằng 'a' - thì kiểu gen của chúng sẽ là ' Aa '. Tuy nhiên, nếu đứa trẻ nhận được hai alen mắt nâu thì kiểu gen của chúng sẽ là ' AA' , và một đứa trẻ có hai alen mắt xanh thì kiểu gen sẽ là ' aa '.

Ngoại hình của kiểu gen được gọi là kiểu hình. Ví dụ, trẻ em có kiểu gen ' AA''Aa' có kiểu hình mắt nâu, trong khi trẻ em có hai alen mắt xanh và kiểu gen ' aa ' có mắt xanh và kiểu hình mắt xanh.

Kiểu hình cũng có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường và đôi khi một số alen nhất định sẽ được biểu hiện ở một số môi trường nhưng không phải ở những môi trường khác. Do đó, hai cá thể có cùng kiểu gen đôi khi có thể có kiểu hình khác nhau vì chúng sống ở những môi trường khác nhau.

PUNNET Ô VUÔNG

Các ô vuông Punnet được sử dụng để xác định kiểu gen có thể có cũng như kiểu hình của con cái. Chúng là một công cụ hữu ích để nhận biết cơ hội con cái biểu hiện các đặc điểm nhất định. Trong ô vuông Punnet ở trên, các kiểu gen tiềm năng của con cái khi một con trưởng thành trội đồng hợp tử ( AA ) giao phối với một con trưởng thành lặn đồng hợp tử ( aa ). Trong trường hợp này, tất cả con cái sẽ dị hợp tử ( Aa ) đối với đặc điểm này và chỉ có đặc điểm trội mới được biểu hiện. Về kiểu gen và kiểu hình, nếu kiểu gen ' AA' mã hóa cho đặc điểm mắt nâu trội và kiểu gen 'aa' mã hóa cho đặc điểm mắt xanh lặn, thì tất cả con cái sẽ có kiểu gen ' Aa' và kiểu hình biểu hiện sẽ là đặc điểm mắt nâu trội.

CÁC ĐỊNH NGHĨA KHÁC

Download Primer to continue