Google Play badge

điện hóa học


Giới thiệu về Điện hóa học

Điện hóa học là một nhánh của hóa học nghiên cứu mối quan hệ giữa điện và các phản ứng hóa học. Nó điều tra làm thế nào năng lượng hóa học được chuyển đổi thành năng lượng điện và ngược lại. Trọng tâm của điện hóa học là các tế bào điện hóa, là những thiết bị có khả năng tạo ra năng lượng điện từ các phản ứng hóa học hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho các phản ứng hóa học thông qua việc đưa năng lượng điện vào.
Hiểu phản ứng oxi hóa khử
Nền tảng của điện hóa học nằm ở các phản ứng oxi hóa khử (oxy hóa-khử). Đây là những quá trình trong đó một chất mất electron (oxy hóa) và một chất khác nhận electron (khử). Cách dễ nhớ nhất là: - Oxy hóa là mất (của electron), Giảm là tăng (của electron) - viết tắt là OIL RIG. Ví dụ, quá trình oxy hóa sắt tạo thành rỉ sét khi phản ứng với oxy: \( 4Fe + 3O 2 \rightarrow 2Fe 2O_3 \) Ở đây, sắt (Fe) mất electron thành oxy (O2), dẫn đến quá trình oxy hóa, trong khi oxy bị khử.
Tế bào điện hóa
Tế bào điện hóa được phân thành hai loại chính: tế bào điện (hoặc điện áp) và tế bào điện phân. Cả hai đều tạo điều kiện thuận lợi cho các phản ứng oxi hóa khử nhưng hoạt động theo những cách cơ bản trái ngược nhau.
Tế bào điện
Tế bào Galvanic chuyển đổi năng lượng hóa học thành năng lượng điện thông qua các phản ứng oxy hóa khử tự phát. Chúng bao gồm hai kim loại (điện cực) khác nhau được ngâm trong dung dịch điện phân, được nối với nhau bằng cầu muối. Dòng điện tử chạy qua mạch ngoài từ cực dương (xảy ra quá trình oxy hóa) đến cực âm (xảy ra quá trình khử) tạo ra dòng điện. Một ví dụ kinh điển về tế bào điện là tế bào Daniell, bao gồm một điện cực kẽm trong dung dịch kẽm sunfat và một điện cực đồng trong dung dịch đồng sunfat. Các nửa phản ứng là: - Cực dương (oxy hóa): \(Zn \rightarrow Zn^{2+} + 2e^{-}\) - Cực âm (khử): \(Cu^{2+} + 2e^{-} \rightarrow Cu\) Phản ứng tổng thể của tế bào là: \( Zn + Cu^{2+} \rightarrow Zn^{2+} + Cu \)
Tế bào điện phân
Ngược lại với tế bào điện, tế bào điện phân sử dụng năng lượng điện để điều khiển các phản ứng hóa học không tự phát. Những tế bào này cũng có hai điện cực và chất điện phân nhưng cần có điện áp bên ngoài để hoạt động. Chúng được sử dụng rộng rãi trong mạ điện, điện phân nước và các quy trình công nghiệp khác nhau. Ví dụ, quá trình điện phân nước tạo ra khí hydro và khí oxy: \( 2H 2O(l) \rightarrow 2H 2(g) + O_2(g) \) Ở cực âm, nước bị khử thành khí hydro: \( 2H 2O(l) + 2e^{-} \rightarrow H 2(g) + 2OH^{-}(aq) \) Ở cực dương, nước bị oxy hóa tạo thành khí oxy: \( 2H 2O(l) \rightarrow O 2(g) + 4H^{+}(aq) + 4e^{-} \)
Phương trình Nernst
Phương trình Nernst cung cấp một cách tính toán điện thế của pin điện hóa trong bất kỳ điều kiện nào. Nó tính đến thế điện cực tiêu chuẩn, nhiệt độ và nồng độ (hoặc áp suất) của chất phản ứng và sản phẩm. Phương trình được cho bởi: \( E = E^\circ - \frac{RT}{nF} \ln Q \) Trong đó: - \(E\) là điện thế tế bào trong điều kiện không chuẩn, - \(E^\circ\) là thế năng tế bào tiêu chuẩn, - \(R\) là hằng số khí (8,314 J/(mol·K)), - \(T\) là nhiệt độ tính bằng Kelvin, - \(n\) là số mol electron được chuyển, - \(F\) là hằng số Faraday (96485 C/mol) và - \(Q\) là thương số phản ứng, là tỷ lệ giữa nồng độ sản phẩm và nồng độ chất phản ứng.
Ứng dụng của Điện hóa học
Điện hóa học có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau: - Pin: Nguồn năng lượng di động cung cấp năng lượng cho mọi thứ từ đồ chơi đến ô tô. - Pin nhiên liệu: Thiết bị chuyển đổi năng lượng hóa học từ nhiên liệu thành điện năng thông qua phản ứng hóa học với oxy hoặc tác nhân oxy hóa khác. - Phòng chống ăn mòn: Việc phủ một lớp phủ bảo vệ lên kim loại hoặc sử dụng cực dương hy sinh có thể ngăn chặn quá trình oxy hóa phá hủy. - Mạ điện: Quá trình phủ một vật thể bằng một lớp kim loại mỏng bằng dòng điện. - Lọc nước: Quá trình điện hóa có thể loại bỏ tạp chất và chất gây ô nhiễm khỏi nước.
Tác động môi trường và viễn cảnh tương lai
Mặc dù điện hóa đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ năng lượng và các quy trình công nghiệp khác nhau nhưng nó cũng phải đối mặt với những thách thức liên quan đến tác động môi trường, như ô nhiễm kim loại nặng và xử lý pin và thiết bị điện hóa đã qua sử dụng. Các hướng nghiên cứu điện hóa trong tương lai nhằm phát triển các công nghệ bền vững và thân thiện với môi trường hơn, bao gồm pin tiên tiến có hiệu suất cao hơn và tác động môi trường thấp hơn cũng như các phương pháp giảm CO2 để chống biến đổi khí hậu. Thông qua việc liên tục đổi mới và nghiên cứu, điện hóa học hứa hẹn mang lại những tiến bộ đáng kể về năng lượng sạch, bảo vệ môi trường và nhiều ứng dụng công nghệ.

Download Primer to continue