Google Play badge

từ vựng quần áo


Từ vựng về quần áo

Học từ vựng về quần áo là một phần thiết yếu của tiếng Anh hàng ngày. Nó giúp mô tả những gì ai đó đang mặc, mua sắm quần áo và thảo luận về sở thích thời trang. Bài học này bao gồm nhiều thuật ngữ khác nhau liên quan đến quần áo, bao gồm các loại quần áo, giày dép, phụ kiện và chất liệu. Từ vựng được nhóm thành các loại để dễ hiểu hơn.

Các loại quần áo

1. Áo sơ mi và áo sơ mi: Đây là những trang phục dành cho phần thân trên. Những ví dụ bao gồm:

2. Quần: Đây là loại quần áo mặc ở phần dưới của cơ thể. Những ví dụ bao gồm:

3. Áo khoác ngoài: Quần áo mặc ngoài trời để chống chịu thời tiết. Những ví dụ bao gồm:

4. Đồ lót: Quần áo mặc sát da và bên trong quần áo khác. Những ví dụ bao gồm:

giày dép

Giày dép bao gồm quần áo mang ở chân để bảo vệ khỏi môi trường, thời trang hoặc cho các hoạt động cụ thể. Những ví dụ bao gồm:

Phụ kiện

Phụ kiện là những món đồ được đeo hoặc mang theo để bổ sung cho vẻ ngoài tổng thể. Họ cũng có thể phục vụ các mục đích chức năng. Những ví dụ bao gồm:

Nguyên vật liệu

Quần áo được làm từ nhiều chất liệu khác nhau, mỗi loại có đặc tính và công dụng khác nhau. Các vật liệu phổ biến bao gồm:

Hiểu kích thước

Kích cỡ quần áo rất khác nhau giữa các nhà sản xuất và thậm chí giữa các quốc gia. Nói chung, chúng có thể được chia thành các loại sau:

Download Primer to continue