Tốc độ ánh sáng là một hằng số cơ bản trong vật lý, đại diện cho tốc độ tối đa mà mọi năng lượng, vật chất và thông tin trong vũ trụ có thể truyền đi. Nó đóng một vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như ánh sáng, vật lý và bức xạ điện từ. Tốc độ ánh sáng được ký hiệu là 'c' và xấp xỉ bằng 299.792.458 mét mỗi giây (m/s) trong chân không.
Ánh sáng là một dạng bức xạ điện từ mà mắt người có thể nhìn thấy được. Tuy nhiên, bức xạ điện từ có phạm vi bước sóng rộng, từ tia gamma ngắn đến sóng vô tuyến dài. Ánh sáng là duy nhất vì nó thể hiện cả hai tính chất giống sóng và giống hạt, được gọi là lưỡng tính sóng-hạt. Bản chất kép này cho phép ánh sáng truyền qua chân không không gian mà không cần môi trường, giúp phân biệt nó với các loại sóng khác cần môi trường vật chất để truyền lan.
Sự không đổi của tốc độ ánh sáng, bất kể chuyển động của người quan sát, là một trong những khám phá mang tính đột phá của thế kỷ 20, dẫn đến sự phát triển của thuyết tương đối đặc biệt của Albert Einstein. Theo lý thuyết này, các định luật vật lý là như nhau đối với mọi người quan sát không gia tốc, và tốc độ ánh sáng trong chân không là như nhau bất kể người quan sát di chuyển với tốc độ nào. Nguyên tắc này dẫn đến nhận thức rằng không gian và thời gian hòa quyện vào nhau thành một thể liên tục duy nhất được gọi là không thời gian, và các vật thể đang chuyển động trải qua thời gian khác với những vật thể đứng yên.
Qua nhiều thế kỷ, nhiều thí nghiệm khác nhau đã được tiến hành để đo tốc độ ánh sáng với độ chính xác ngày càng tăng. Một trong những nỗ lực thành công sớm nhất được thực hiện bởi Ole Rømer vào năm 1676, ông đã quan sát chuyển động của vệ tinh Io của Sao Mộc để ước tính tốc độ ánh sáng. Một phương pháp đáng chú ý khác được Albert A. Michelson nghĩ ra vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, sử dụng hệ thống gương quay. Các thí nghiệm của Michelson có độ chính xác đáng kể và đặt nền móng cho các phép đo hiện đại, thường liên quan đến các kỹ thuật cực kỳ phức tạp như phép đo giao thoa laser.
Sự không đổi của tốc độ ánh sáng có ý nghĩa sâu sắc đối với sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ. Nó đặt ra giới hạn tốc độ chung cho việc truyền thông tin và chuyển động của các vật thể. Giới hạn này dẫn đến những hiệu ứng như sự giãn nở thời gian và sự co lại chiều dài, được dự đoán bởi thuyết tương đối đặc biệt. Ví dụ, một nhà du hành vũ trụ di chuyển càng gần tốc độ ánh sáng thì thời gian của họ sẽ trôi qua càng chậm so với một người còn lại trên Trái đất. Hiện tượng này đã được xác nhận bằng các thí nghiệm, chẳng hạn như quan sát sự phân rã của các hạt chuyển động với tốc độ gần bằng tốc độ ánh sáng.
Tốc độ ánh sáng cũng đóng một vai trò thiết yếu trong công nghệ hiện đại. Ví dụ: hệ thống định vị toàn cầu (GPS) cần tính đến tốc độ ánh sáng hữu hạn để tính toán vị trí chính xác. Trong viễn thông, tốc độ ánh sáng trong cáp quang giới hạn tốc độ truyền dữ liệu giữa các địa điểm. Hơn nữa, hiểu được hành vi của ánh sáng và tốc độ của nó là rất quan trọng trong việc phát triển các công nghệ mới như điện toán lượng tử và truyền thông.
Trong khi tốc độ ánh sáng không đổi trong chân không, nó sẽ chậm lại khi truyền qua bất kỳ môi trường nào, chẳng hạn như không khí, nước hoặc thủy tinh. Sự giảm tốc độ này phụ thuộc vào chiết suất của môi trường \(n\) , được định nghĩa là \(n = \frac{c}{v}\) , trong đó \(v\) là tốc độ ánh sáng trong môi trường. Hiện tượng này giải thích tại sao ánh sáng bị bẻ cong hoặc khúc xạ khi nó truyền từ môi trường này sang môi trường khác, một đặc tính được khai thác ở thấu kính, lăng kính và các thiết bị quang học khác.
Một trong những câu hỏi hấp dẫn nhất trong vật lý là liệu có thể vượt qua tốc độ ánh sáng hay không. Theo các lý thuyết vật lý hiện nay, đặc biệt là thuyết tương đối đặc biệt, làm như vậy sẽ đòi hỏi năng lượng vô hạn, khiến cho bất kỳ vật thể nào có khối lượng trên thực tế là không thể. Tuy nhiên, nghiên cứu trong các lĩnh vực như cơ học lượng tử và khái niệm "ổ dọc" trong vật lý lý thuyết vẫn tiếp tục khám phá khả năng vượt quá giới hạn tốc độ phổ quát này, mặc dù chưa có phương pháp thực tế nào được phát hiện.
Tốc độ ánh sáng là nền tảng cho sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ, ảnh hưởng đến mọi thứ, từ các định luật vật lý cơ bản đến thiết kế các công nghệ hiện đại. Tính bất biến của nó đối với tất cả các nhà quan sát đã cung cấp nền tảng cho thuyết tương đối, thuyết này đã định hình lại sự hiểu biết của chúng ta về không gian, thời gian và lực hấp dẫn. Mặc dù đóng vai trò là giới hạn tốc độ phổ quát, tốc độ ánh sáng vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các nhà khoa học và kỹ sư khám phá giới hạn hiểu biết và công nghệ của chúng ta.