Số âm là một phần cơ bản của toán học, biểu thị các giá trị nhỏ hơn 0. Chúng rất quan trọng đối với các phép toán khác nhau, bao gồm cộng, trừ, nhân và chia, cũng như trong các ứng dụng trong thế giới thực như đo nhiệt độ và hiểu các giao dịch tài chính.
Số âm là số nhỏ hơn 0, được biểu thị bằng dấu trừ ("-") trước số đó. Ví dụ: -1, -2 và -3 đều là số âm. Những số này nằm ở bên trái số 0 trên trục số. Càng đi xa, giá trị của số âm càng nhỏ. Khái niệm số âm mở rộng trục số xuống dưới 0, đưa ra một cách biểu thị nợ nần, nhiệt độ dưới mức đóng băng, độ cao dưới mực nước biển, v.v.
Trục số là sự biểu diễn trực quan của các số theo thứ tự, có số 0 ở giữa. Các số ở bên phải số 0 là số dương, các số ở bên trái số 0 là số âm. Biểu diễn này giúp hiểu được vị trí tương đối của các số và độ lớn của chúng.
Trong toán học, số được phân thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:
Hiểu cách thực hiện các phép toán với số âm là rất quan trọng. Dưới đây là một tổng quan ngắn gọn:
Số âm có rất nhiều ứng dụng trong đời sống, bao gồm:
Hãy xem xét tình huống mà bạn có 5 đô la và bạn nợ ai đó 7 đô la. Phép toán để biết bạn sẽ có bao nhiêu tiền sau khi trả hết nợ là \(5 + (-7) = -2\) . Điều này có nghĩa là bạn vẫn sẽ nợ 2 đô la.
Một ví dụ khác có thể được hiểu từ việc đo nhiệt độ. Nếu nhiệt độ giảm 10 độ từ 2 độ trên 0 thì thao tác tìm nhiệt độ mới là \(2 + (-10) = -8\) độ, biểu thị nhiệt độ đó là 8 độ dưới 0.
Các số âm là một phần không thể thiếu trong toán học, mở rộng trục số xuống dưới 0 và cho phép hiểu biết đầy đủ hơn về các phép toán và hiện tượng trong thế giới thực. Các ứng dụng của chúng bao gồm từ các giao dịch tài chính đến các phép đo khoa học, nhấn mạnh tầm quan trọng của chúng trong cuộc sống hàng ngày và các nghiên cứu nâng cao. Bằng cách làm quen với các số âm và các phép tính của chúng, người ta có thể đánh giá sâu sắc hơn tính linh hoạt và tính mạch lạc của các khái niệm toán học.