Google Play badge

công thức toán học


Hiểu các công thức toán học

Công thức toán học là một cách ngắn gọn để diễn đạt thông tin hoặc một phương pháp giải quyết vấn đề. Chúng đóng một vai trò quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau của toán học như đại số, hình học, phép tính và hơn thế nữa. Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá những điểm cơ bản của các công thức toán học, bao gồm định nghĩa, loại và cách áp dụng chúng để giải quyết vấn đề.

Giới thiệu về biểu thức và phương trình toán học

Biểu thức toán học là sự kết hợp của các số, biến và ký hiệu phép toán (+, -, *, /) đại diện cho một đại lượng cụ thể. Mặt khác, một phương trình bao gồm hai biểu thức được phân tách bằng dấu "=", cho biết cả hai biểu thức đều tương đương nhau.

Ví dụ: biểu thức \(3x + 5\) biểu thị một đại lượng gấp ba lần một biến \(x\) , tăng thêm năm. Phương trình \(3x + 5 = 11\) cho biết khi tăng ba lần \(x\) lên năm thì kết quả là mười một.

Các loại công thức

Các công thức có thể được phân loại dựa trên lĩnh vực toán học mà chúng liên quan. Ở đây, chúng ta sẽ xem xét một số công thức cơ bản từ các lĩnh vực khác nhau.

Công thức đại số

Trong đại số, các công thức được sử dụng để giải các bài toán liên quan đến phương trình và bất đẳng thức. Một ví dụ điển hình là công thức bậc hai, cung cấp (các) nghiệm của phương trình bậc hai \(ax^2 + bx + c = 0\) . Công thức được đưa ra bởi:

\(\frac{-b \pm \sqrt{b^2-4ac}}{2a}\)

Công thức này được sử dụng để tìm các giá trị của \(x\) thỏa mãn phương trình bậc hai.

Công thức hình học

Hình học sử dụng các công thức để tính toán các phép đo như diện tích, thể tích và chu vi. Một công thức hình học thiết yếu là diện tích hình tròn, được tính bởi:

\(A = \pi r^2\)

Trong đó \(A\) là diện tích và \(r\) là bán kính của hình tròn.

Công thức tính toán

Giải tích, nhánh toán học liên quan đến tốc độ thay đổi và tích lũy, sử dụng các công thức để lấy vi phân và tích phân. Một ví dụ cơ bản là đạo hàm của một hàm, biểu thị tốc độ thay đổi tức thời của hàm đối với một trong các biến của nó. Đạo hàm của hàm \(f(x)\) được ký hiệu là \(f'(x)\) hoặc \(\frac{df}{dx}\) .

Chẳng hạn, đạo hàm của \(x^2\) đối với \(x\)\(2x\) , một cách tượng trưng,

\(\frac{d}{dx}x^2 = 2x\)
Ứng dụng trong giải quyết vấn đề

Công thức toán học là công cụ để giải quyết nhiều vấn đề. Chúng cho phép tính toán số lượng chính xác và hiệu quả, đồng thời cung cấp các phương pháp để hiểu mối quan hệ giữa các biến số khác nhau.

Ví dụ: Sử dụng công thức bậc hai

Xét phương trình bậc hai \(2x^2 - 4x - 16 = 0\) . Để tìm các giá trị của \(x\) thỏa mãn phương trình này, chúng ta có thể sử dụng công thức bậc hai. Ở đây, các hệ số là \(a = 2\) , \(b = -4\)\(c = -16\) .

Thay các giá trị này vào công thức bậc hai, chúng ta nhận được:

\(x = \frac{-(-4) \pm \sqrt{(-4)^2-4(2)(-16)}}{2(2)}\)

Giải phương trình này sẽ thu được các giá trị của \(x\) thỏa mãn \(2x^2 - 4x - 16 = 0\) .

Ví dụ: Tìm diện tích hình tròn

Nếu một hình tròn có bán kính 3 đơn vị thì diện tích của nó có thể được tính bằng công thức diện tích \(A = \pi r^2\) . Thay thế \(r = 3\) , chúng tôi tìm thấy:

\(A = \pi (3)^2 = 9\pi\)

Do đó, diện tích hình tròn là \(9\pi\) đơn vị vuông.

Cân nhắc thêm

Việc hiểu các công thức toán học đòi hỏi phải làm quen với các ký hiệu và ký hiệu dùng trong toán học cũng như khả năng vận dụng lý luận logic để vận dụng các công thức này một cách thích hợp. Khi một học sinh tiến bộ trong nghiên cứu toán học, độ phức tạp và đa dạng của các công thức gặp phải sẽ tăng lên, nhấn mạnh tầm quan trọng của nền tảng vững chắc về những kiến ​​thức cơ bản được đề cập trong bài học này.

Download Primer to continue