Lý thuyết âm nhạc là nghiên cứu về thực tiễn và khả năng của âm nhạc. Đó là môn học cho phép các nhạc sĩ hiểu được ngôn ngữ của âm nhạc, cách nó được xây dựng và cách nó có thể được vận dụng để tạo ra những âm thanh và cảm xúc khác nhau. Bài học này sẽ đề cập đến những điều cơ bản về lý thuyết âm nhạc, bao gồm các nốt, thang âm, hợp âm, nhịp điệu và hòa âm.
Ghi chú và cao độ
Âm nhạc bao gồm các nốt nhạc, là những âm thanh có cao độ cụ thể. Cao độ đề cập đến mức độ cảm nhận âm thanh cao hay thấp. Trong âm nhạc phương Tây, có 12 cao độ độc đáo lặp lại trên nhiều quãng tám khác nhau. Bảng chữ cái âm nhạc bao gồm bảy chữ cái: A, B, C, D, E, F và G. Sau G, chu trình lặp lại từ A nhưng ở cao độ cao hơn. Ngoài những nốt tự nhiên này, còn có các nốt thăng ( \(\sharp\) ) và phẳng ( \(\flat\) ), tương ứng là nửa cung cao hơn hoặc thấp hơn các nốt tự nhiên. Điều này mang lại cho chúng ta 12 cao độ riêng biệt trong âm nhạc phương Tây.
Quy mô
Thang âm là một chuỗi các nốt theo một thứ tự cụ thể. Thang âm phổ biến nhất trong âm nhạc phương Tây là thang âm Trưởng, có một mẫu cụ thể gồm cả cung (W) và nửa cung (H). Mẫu cho âm giai Trưởng là \(WWHWWWH\) . Ví dụ: âm giai C trưởng gồm các nốt: C, D, E, F, G, A, B và quay lại C. Trong âm nhạc còn có nhiều loại âm giai khác như âm giai thứ, âm giai Blues và âm giai Ngũ cung, mỗi âm giai tạo ra những cảm xúc và âm thanh khác nhau.
Hợp âm
Hợp âm là một nhóm gồm ba nốt trở lên được chơi cùng lúc. Hợp âm đơn giản và phổ biến nhất là hợp âm ba, bao gồm ba nốt: nốt gốc, nốt thứ ba và nốt thứ năm. Hợp âm có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau dựa trên quãng giữa các nốt này. Hợp âm trưởng bao gồm một quãng ba trưởng (4 nửa cung), tiếp theo là một quãng ba thứ (3 nửa cung). Mặt khác, một hợp âm thứ bắt đầu bằng quãng ba thứ, sau đó là quãng ba trưởng. Hợp âm tạo nên sự hài hòa của một bản nhạc và tạo nền hài hòa cho giai điệu.
Tiến trình hợp âm
Tiến trình hợp âm là một chuỗi các hợp âm được chơi trong một bản nhạc. Một trong những tiến trình hợp âm phổ biến nhất trong âm nhạc phương Tây là tiến trình I-IV-VI. Trong tone C Major, tiến trình này sẽ là C Major (I), F Major (IV), G Major (V) và quay lại C Major (I). Sự tiến triển này tạo thành nền tảng của vô số bài hát thuộc nhiều thể loại khác nhau và được biết đến với độ phân giải mạnh mẽ và cảm giác hoàn thiện.
Nhịp
Nhịp điệu là mô hình của âm thanh và sự im lặng theo thời gian. Nó liên quan đến thời lượng của các nốt và quãng nghỉ cũng như cách chúng được tổ chức trong một bản nhạc. Đơn vị thời gian cơ bản trong âm nhạc là nhịp và hầu hết âm nhạc được tổ chức theo một nhịp nhất quán. Ô nhịp hoặc ô nhịp là các đoạn thời gian được xác định bởi một số nhịp nhất định. Ký hiệu chỉ nhịp chỉ định có bao nhiêu nhịp trong mỗi ô nhịp và giá trị nốt nào cấu thành một nhịp (ví dụ: nhịp 4/4 nghĩa là có bốn nhịp trên mỗi ô nhịp và nốt đen có một nhịp).
Giai điệu
Giai điệu là một chuỗi các nốt nhạc được coi là một thực thể duy nhất. Nó thường là phần dễ nhận biết nhất của một bản nhạc và có thể được hát hoặc chơi trên một nhạc cụ. Một giai điệu bao gồm cao độ (bản thân các nốt nhạc) và nhịp điệu (thời gian của từng nốt nhạc). Giai điệu có thể di chuyển theo từng bước (đến một nốt liền kề), nhảy vọt (bỏ qua một hoặc nhiều nốt) hoặc có thể giữ nguyên trên cùng một nốt.
Hòa hợp
Hòa âm là việc sử dụng các cao độ (âm, nốt) hoặc hợp âm đồng thời. Nó bổ sung cho giai điệu và thêm chiều sâu cho một bản nhạc. Hòa âm được tạo ra khi hai hoặc nhiều nốt được chơi cùng lúc. Nghiên cứu về hòa âm liên quan đến các hợp âm, cấu trúc và tiến trình hợp âm cũng như các nguyên tắc kết nối chi phối chúng. Hòa âm tìm cách mang lại chiều sâu và bối cảnh cho giai điệu, làm phong phú thêm âm nhạc bằng các lớp âm thanh.
Chữ ký chính
Chữ ký phím của một bản nhạc cho biết phím của bản nhạc, xác định nốt nào sẽ được chơi sắc nét hoặc phẳng trong suốt bản nhạc. Chữ ký phím được thể hiện bằng các ký hiệu sắc nét ( \(\sharp\) ) hoặc phẳng ( \(\flat\) ) được đặt ở đầu khuông nhạc. Việc không có ký hiệu phím có nghĩa là bản nhạc ở C Major hoặc A thứ, vì các phím này không có dấu thăng hoặc dấu giáng. Học cách đọc chữ ký phím là rất quan trọng để hiểu được âm sắc của bản nhạc và biểu diễn âm nhạc một cách chính xác.
Động lực học
Động lực trong âm nhạc đề cập đến âm lượng của âm thanh hoặc nốt nhạc. Ký hiệu động cho biết cường độ chơi hoặc hát của một nốt hoặc đoạn văn. Các dấu động phổ biến bao gồm \(p\) cho piano (mềm), \(f\) cho forte (to), \(mp\) cho mezzo-piano (mềm vừa phải) và \(mf\) cho mezzo-forte (âm lượng vừa phải). Tăng dần ( \(\textrm{cresc.}\) ) biểu thị mức tăng âm lượng, trong khi giảm dần hoặc giảm dần ( \(\textrm{lờ mờ.}\) hoặc \(\textrm{giảm dần.}\) ) biểu thị mức giảm âm lượng.
Phần kết luận
Hiểu những điều cơ bản về lý thuyết âm nhạc có thể nâng cao đáng kể khả năng đánh giá và biểu diễn âm nhạc của bạn. Từ việc nhận biết các nốt và thang âm cho đến hiểu hợp âm, nhịp điệu và hòa âm, lý thuyết âm nhạc cung cấp nền tảng để khám phá thế giới âm nhạc rộng lớn. Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay một nhạc sĩ giàu kinh nghiệm, lý thuyết âm nhạc đều mang lại những hiểu biết có giá trị về cấu trúc và sáng tác của âm nhạc, cho phép kết nối sâu sắc hơn với loại hình nghệ thuật phổ quát này.