Google Play badge

ngôn ngữ đánh dấu


Hiểu về ngôn ngữ đánh dấu

Ngôn ngữ đánh dấu là hệ thống chú thích tài liệu theo cách có thể phân biệt được về mặt cú pháp với văn bản. Nó sử dụng thẻ để xác định các thành phần trong tài liệu. Ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế để xử lý, xác định và trình bày văn bản. Mục tiêu chính của chúng là phân biệt kiểu dáng và định dạng với nội dung của tài liệu.

Ngôn ngữ đánh dấu là gì?

Ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau, từ phát triển web đến xuất bản tài liệu. Chúng cho phép các nhà thiết kế và nhà phát triển phác thảo cấu trúc và cách trình bày tài liệu theo cách rõ ràng, hợp lý và dễ hiểu. Các ví dụ nổi tiếng nhất bao gồm HTML (Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản)XML (Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng) .

Nguồn gốc và tầm quan trọng

Khái niệm về ngôn ngữ đánh dấu có từ thời ngành in ấn và xuất bản trước thời đại máy tính kỹ thuật số. Đó là một tập hợp các hướng dẫn cho máy in về cách định dạng văn bản. Trong bối cảnh khoa học máy tính, nguyên tắc tương tự được áp dụng nhưng theo cách tinh vi hơn, kết hợp các yếu tố như liên kết và đa phương tiện, không chỉ là kiểu văn bản.

Ngôn ngữ đánh dấu rất quan trọng trong thế giới kỹ thuật số vì một số lý do:

HTML : Nền tảng của Web

HTML là ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng rộng rãi nhất. Đây là ngôn ngữ đánh dấu chuẩn cho các tài liệu được thiết kế để hiển thị trên trình duyệt web. Các thành phần HTML là các khối xây dựng của tất cả các trang web và các thẻ HTML gắn nhãn các phần nội dung như "tiêu đề", "đoạn văn", "bảng", v.v. Trình duyệt không hiển thị các thẻ HTML, nhưng sử dụng chúng để hiển thị nội dung của trang.

XML : Một ngôn ngữ đánh dấu đa năng

Trong khi HTML tập trung vào việc hiển thị thông tin, XML nhấn mạnh vào việc vận chuyển và lưu trữ dữ liệu. Mục tiêu chính của nó là có thể đọc được bằng cả con người và máy móc. XML đóng vai trò quan trọng trong nhiều hệ thống IT vì nó cung cấp một cách linh hoạt để tạo định dạng thông tin và chia sẻ dữ liệu có cấu trúc điện tử thông qua các mạng công cộng, chẳng hạn như internet.

Ví dụ về ngôn ngữ đánh dấu

Bên cạnh HTMLXML , còn có những ngôn ngữ đánh dấu đáng chú ý khác được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau:

Ngôn ngữ đánh dấu hoạt động như thế nào

Ngôn ngữ đánh dấu hoạt động bằng cách bao quanh văn bản bằng "thẻ" cung cấp hướng dẫn về cách văn bản đó nên được hiểu hoặc trình bày. Ví dụ, trong HTML, để làm cho văn bản đậm , bạn bao quanh nó bằng thẻ <code><b></code>, tạo ra <code><b>văn bản đậm</b></code>. Mỗi ngôn ngữ đánh dấu có bộ thẻ được xác định trước, được thiết kế để đạt được các loại định dạng hoặc tổ chức cấu trúc cụ thể.

Thử nghiệm với HTML

Để hiểu cách thức hoạt động của HTML, hãy xem xét ví dụ đơn giản sau. Một tài liệu HTML được cấu trúc để hiển thị tiêu đề và đoạn văn có thể trông như thế này:

 <!DOCTYPEhtml>
<html>
<đầu>
    <title>Trang HTML đầu tiên của tôi</title>
</đầu>
<thân>
    <h1>Chào mừng đến với Ngôn ngữ đánh dấu</h1>
    <p>Các ngôn ngữ đánh dấu, chẳng hạn như HTML và XML, rất cần thiết cho việc phát triển web và chia sẻ dữ liệu.</p>
</thân>
</html>

Trong ví dụ này, thẻ <code><h1></code> biểu diễn tiêu đề cấp một và thẻ <code><p></code> định nghĩa một đoạn văn. Văn bản trong thẻ là nội dung được trình duyệt web hiển thị.

Vai trò của CSS và JavaScript

Trong khi các ngôn ngữ đánh dấu như HTML xác định cấu trúc và nội dung của các trang web, CSS (Cascading Style Sheets)JavaScript được sử dụng để tạo kiểu và thêm tính tương tác cho các trang này. CSS kiểm soát bố cục và giao diện của nội dung, trong khi JavaScript cho phép tạo các ứng dụng web động và tương tác.

Phần kết luận

Ngôn ngữ đánh dấu là nền tảng của cấu trúc nội dung, trình bày và trao đổi dữ liệu trên web và hơn thế nữa. Việc phát triển và sử dụng chúng là không thể thiếu trong khoa học máy tính và công nghệ thông tin. Hiểu được những điều cơ bản của ngôn ngữ đánh dấu như HTMLXML là một kỹ năng quan trọng đối với bất kỳ chuyên gia nào làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật số.

Download Primer to continue