Mục tiêu học tập
Đến cuối bài học này, bạn sẽ có thể:
- Giải thích ý nghĩa của phân hữu cơ, chất hữu cơ, mùn.
- Nêu tầm quan trọng của chất hữu cơ trong đất.
- Mô tả các loại phân hữu cơ khác nhau, ưu điểm và nhược điểm của chúng.
Một số định nghĩa quan trọng
Chất hữu cơ là chất có thể phân hủy được tạo thành từ xác động thực vật.
Mùn là vật liệu không thể phân hủy như xenlulo và lignin, được tìm thấy trong các chất hữu cơ.
Phân hữu cơ là phân được làm từ xác động vật và thực vật.
Tầm quan trọng của chất hữu cơ trong đất
- Nó cải thiện độ phì nhiêu của đất khi nó bị phân hủy.
- Nó cải thiện khả năng thấm và giữ nước trong đất.
- Nó khuyến khích các hoạt động của vi sinh vật trong đất.
- nó cải thiện sự thoáng khí và thoát nước của đất.
- Màu tối của nó giúp cải thiện khả năng hấp thụ nhiệt của đất.
- Nó cải thiện cấu trúc của đất bằng cách liên kết các hạt đất lại với nhau.
- Nó đệm và điều hòa độ pH của đất bằng cách ngăn chặn những thay đổi hóa học nhanh chóng.
- Nó làm giảm độc tính của đất.
- Nó cải thiện khả năng trao đổi cation của đất.
- Nó ngăn cản sự rửa trôi các chất dinh dưỡng.
Lợi ích của mùn trong đất
- Chất mùn xốp và do đó cải thiện khả năng giữ nước và độ thoáng khí cho đất.
- Nó tạo cho đất một màu sẫm, giúp đất hấp thụ và giữ nhiệt.
- Nó cải thiện cấu trúc của đất vì nó làm xi măng đất sét và các hạt bùn khác.
Các loại phân hữu cơ
I. Phân chuồng
Phân chuồng cũng được gọi là bút hoặc phân muck. Nó là một hỗn hợp của chất thải động vật và chất độn chuồng của động vật, thường là rơm rạ đã hút nước tiểu và phân.
Các yếu tố sau ảnh hưởng đến chất lượng phân chuồng:
- Chất lượng thức ăn cho vật nuôi.
- Loại chất độn chuồng hoặc chất độn chuồng được sử dụng.
- Loại loài của động vật.
- Tuổi của phân.
- Phương pháp bảo quản.
- Tuổi của con vật.
Ưu điểm của phân chuồng
- Nó cải thiện cấu trúc đất.
- Phân chuồng cải thiện cấu trúc đất bằng cách liên kết các hạt đất lại với nhau.
- Nó thúc đẩy hoạt động của vi sinh vật trong đất.
- Nó truyền màu tối lên đất, giúp điều hòa nhiệt độ của đất.
- Nó cung cấp nhiều hơn một chất dinh dưỡng thực vật khi phân hủy.
- Nó có tác dụng tồn lưu lâu và giải phóng chất dinh dưỡng chậm do tốc độ phân hủy chậm.
- Nó cải thiện khả năng giữ nước của đất.
- Nó không bị rửa trôi một cách dễ dàng.
- Phân chuồng làm đệm lót hoặc điều hòa độ pH của đất và cải thiện khả năng trao đổi cation của nó.
Nhược điểm của phân chuồng trại
- Nó cồng kềnh và do đó tốn kém chi phí vận chuyển.
- Nó có ít chất dinh dưỡng hơn cho mỗi khối lượng hoặc số lượng nhất định.
- Nó đòi hỏi rất nhiều lao động để xử lý và áp dụng.
- Việc giải phóng các chất dinh dưỡng là bằng cách phân hủy và rất chậm.
- Nó có thể đưa sâu bệnh và cỏ dại vào các trang trại.
- Nó được yêu cầu với số lượng lớn.
- Nó có thể làm cháy rễ cây trồng nếu được sử dụng ngay sau khi làm.
- Phân chuồng có thể chứa và truyền bệnh cho động vật và cây trồng, ví dụ, nhiễm khuẩn salmonella ở động vật.
II. Phân xanh
Phân xanh thu được bằng cách trồng một loại cây trồng, đặc biệt là cây họ đậu, cho đến giai đoạn ra hoa và sau đó trộn lại với đất.
Đặc điểm của cây trồng xanh tốt
- Nó nên có nhiều sinh dưỡng và ít gỗ để phân hủy nhanh hơn.
- Nó sẽ phát triển nhanh chóng.
- Nó phải giàu hàm lượng chất dinh dưỡng.
- Nó sẽ mang lại một số lượng lớn tán lá xanh trong một thời gian ngắn.
- Nó phải không bị sâu bệnh.
- Nó phải có thể thích ứng với nhiều điều kiện.
- Nó phải có một bộ rễ sâu, phát triển tốt để nó mang chất dinh dưỡng từ các tầng dưới lên bề mặt.
Ưu điểm của phân xanh
- Nó cung cấp chất hữu cơ cho đất.
- Xói mòn đất giảm do độ che phủ của đất.
- Cây họ đậu dùng để làm phân chuồng cố định đạm trong đất.
- Nó cải thiện các hoạt động của vi sinh vật trong đất.
Nhược điểm của việc sử dụng phân xanh
- Phân xanh có thể trì hoãn việc gieo trồng cây trồng chính.
- Việc thâm canh sử dụng đất không còn chỗ cho việc canh tác.
- Nó giải phóng chất dinh dưỡng từ từ, và do đó có thể không mang lại lợi ích ngay lập tức cho cây trồng.
- Cây trồng phân xanh hấp thụ độ ẩm có sẵn với chi phí của cây trồng chính.
- Nó là tốn kém để chuẩn bị, so với phân bón nhân tạo.
- Việc trồng và cày xới đất rất tốn công và tốn kém.
III. Ủ phân chuồng
Đây là một loại phân bao gồm hỗn hợp phân hủy một phần của rác hộ gia đình và phụ phẩm cây trồng, có hoặc không có thêm một số chất thải động vật hoặc con người. Phân ủ thường trải qua quá trình phân hủy có kiểm soát.
Đặc điểm của các vật liệu được sử dụng trong việc chuẩn bị phân compost
- Chúng phải không bị sâu bệnh.
- Chúng không nên lấy từ những cây quá trưởng thành vì chúng mất nhiều thời gian hơn để phân hủy.
- Chúng phải không có cỏ dại.
- Chúng nên có độ ẩm và hàm lượng dinh dưỡng tương đối cao.
Các yếu tố cần xem xét khi đặt hố ủ
Các yếu tố sau đây cần được xem xét khi đặt hố ủ phân:
- Nên trồng ở nơi thoát nước tốt, không bị úng.
- Nó phải ở một nơi có mái che tốt.
- Nó phải ở gần nơi sẽ sử dụng phân trộn.
- Trang web phải có thể truy cập được.
- Nó không nên được đặt ở phía hướng gió của trang trại.
Các yếu tố quyết định chất lượng của phân compost
- Phương pháp bảo quản.
- Chất lượng và nhiều loại vật liệu được sử dụng.
- Kích thước của hố hoặc đống.
- Khoảng thời gian cần thiết để vật liệu phân hủy.
- Tỷ lệ trộn để không khí lưu thông.
- Mức độ đề phòng mưa, nhiệt độ quá cao và khô.
Ưu điểm của phân compost
- Nguyên liệu làm phân compost có sẵn tại địa phương.
- Nó cải thiện cấu trúc đất bằng cách liên kết các hạt đất.
- Màu xỉn của nó giúp điều hòa nhiệt độ của đất.
- Nó giúp điều chỉnh độ pH của đất.
- Nó thúc đẩy hoạt động của vi sinh vật trong đất.
- Nó rẻ hơn so với việc sử dụng phân bón nhân tạo.
- Nó cải thiện độ thoáng khí của đất.
- Nó rất giàu chất dinh dưỡng.
Nhược điểm của phân ủ
- Nó giải phóng chất dinh dưỡng từ từ vào đất.
- Nó được yêu cầu với số lượng lớn.
- Nó cồng kềnh và do đó tốn kém để vận chuyển.
- Nó đòi hỏi rất nhiều lao động để chuẩn bị.
- Nó có thể chứa hạt cỏ dại, sâu bệnh và mầm bệnh.
- Cần nhiều thời gian để chuẩn bị.
- Rất khó để xác định lượng chất dinh dưỡng trong số lượng bón.