Google Play badge

các phần của bài phát biểu


Trong khi nói hoặc viết, chúng ta đang sử dụng rất nhiều từ khác nhau. Các từ được định nghĩa là một chữ cái hoặc một nhóm các chữ cái có ý nghĩa khi nói hoặc viết, hoặc một từ là thứ nhỏ nhất có thể được nói với ý nghĩa. Ngay cả khi các từ có âm thanh khác nhau, chúng vẫn có những điểm tương đồng giữa chúng, điều này giúp chúng ta có cơ hội nhóm chúng thành các loại dựa trên cách sử dụng và chức năng của chúng. Các từ được chia thành các loại từ khác nhau. Các loại từ có tính chất ngữ pháp tương tự nhau được gọi là các phần của lời nói.

Trong bài học này, chúng ta sẽ:

***Hãy lưu ý rằng trong các ngôn ngữ khác nhau tồn tại các phần lời nói khác nhau, nhưng cách phân loại bên dưới, hoặc với những khác biệt nhỏ, có ở hầu hết các ngôn ngữ.

Các phần của bài phát biểu
danh từ

Danh từ là từ đặt tên. Một danh từ là một từ xác định một người (giáo viên, Angela), địa điểm (trường học, Châu Phi), động vật (ếch, hươu cao cổ, khỉ) hoặc vật (bút, ghế, cửa). Danh từ có thể được phân thành năm loại lớn: Danh từ riêng, Danh từ chung, Danh từ tập thể, Danh từ cụ thể và Danh từ trừu tượng.

động từ

Động từ là những từ mà chúng ta sử dụng để mô tả những gì chúng ta đang làm, hoặc chỉ trạng thái của sự tồn tại có thể diễn đạt khả năng, nghĩa vụ, khả năng, v.v. Nhảy, chơi, nhảy, uống là những ví dụ về động từ. Động từ trong một câu sẽ giống như:

tính từ

Tính từ là những từ mô tả. Họ mô tả danh từ. Họ có thể biết bầu trời có màu xanh hay không; nếu con mèo màu trắng; nếu một số người tốt; và nhiều hơn nữa.

Phó từ

Trạng từ là những từ mô tả (sửa đổi) động từ, tính từ và các trạng từ khác. Chúng mô tả như thế nào (nhanh chóng, tốt, lặng lẽ), khi nào (bây giờ, sau này, rồi), ở đâu (đằng sau, trong nhà, dưới nhà), mức độ thường xuyên (không bao giờ, đôi khi, thường xuyên) và bao nhiêu (rất, sâu sắc, hoàn toàn). Dưới đây là một số ví dụ về cách chúng ta sử dụng trạng từ trong câu.

đại từ

Đại từ là những từ thay thế cho danh từ. Đại từ thường là những từ nhỏ đứng thay cho danh từ, thường để tránh lặp lại danh từ đó. Chúng bao gồm những từ như tôi, bạn, anh ấy, cô ấy, chúng tôi, của cô ấy, họ, nó.

giới từ

Giới từ là những từ liên kết các từ với nhau. Chúng thường đứng trước danh từ hoặc đại từ và thường thể hiện sự kết nối. Giới từ bao gồm các từ như: on, at, above, beyond, inside, under, next, via.

liên từ

Liên từ là những từ liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề khác với nhau. And, but, for, nor, or, so, and yet là những ví dụ về liên từ.

thán từ

Thán từ là những từ được sử dụng để thể hiện cảm xúc đột ngột hoặc cảm giác mạnh mẽ. Chúng được đưa vào một câu (thường ở đầu câu) để diễn tả một tình cảm như niềm vui, sự phấn khích, sự ngạc nhiên, sự ghê tởm hoặc sự nhiệt tình. Một số thán từ là: Wow, Oh, Aha, Hurrah, Hey, Ah . Một thán từ không liên quan về mặt ngữ pháp với bất kỳ phần nào khác của câu.

Bài viết

Mạo từ "a," "an," (mạo từ không xác định) và "the" (mạo từ xác định) là những từ hạn định hoặc dấu danh từ có chức năng xác định xem danh từ đó là chung hay cụ thể trong tham chiếu của nó. Nhiều ngôn ngữ không sử dụng mạo từ "a," "an" và "the". Nếu chúng tồn tại, cách chúng được sử dụng thường khác với tiếng Anh.

Dưới đây là bảng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về việc sử dụng các phần của lời nói trong câu.

Các bộ phận của bảng phát biểu
Phần của bài phát biểu Ví dụ trong câu
danh từ Marko có một con chó.
động từ Tôi sẽ đi xem phim.
tính từ Nước rất trong.
Phó từ Bạn sẽ đến sau chứ?
đại từ Cô ấy đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc sinh nhật.
giới từ Con mèo đang trốn dưới gầm giường.
liên từ Thời tiết lạnh nhiều gió.
thán từ Ồ! Điều đó thật tuyệt vời!
Bài viết Bạn có thể cho tôi cây bút trên bàn ?

Nhận biết các phần của bài phát biểu là rất quan trọng. Nó giúp chúng ta hiểu các câu, phân tích chúng và giúp chúng ta xây dựng các câu đúng và hay. Nó sẽ giúp chúng ta trở thành một diễn giả hoặc nhà văn giỏi hơn và sẽ cải thiện khả năng giao tiếp của chúng ta nói chung.

Download Primer to continue